STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trương Thị Bích Thuận
Certificate code: 290904/23/HN Certificate issuance date: 08/09/2023 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Quách Thị Lan Hương
Certificate code: 290907/23/HN Certificate issuance date: 08/09/2023 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Trần Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 290914/23/HN Certificate issuance date: 08/09/2023 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Xuyên
Certificate code: 290803/23/HN Certificate issuance date: 08/09/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Phượng
Certificate code: 290806/23/HN Certificate issuance date: 08/09/2023 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thanh Trường
Certificate code: 290808/23/HN Certificate issuance date: 08/09/2023 |
||||
20
|