STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Phương
Certificate code: 260980/23/HN Certificate issuance date: 07/10/2023 |
||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Trần Thị Hồng Vân
Certificate code: 260982/23/HN Certificate issuance date: 07/10/2023 |
||||
64
|
Student name: Lê Thị Hồng Nghĩa
Certificate code: 260983/23/HN Certificate issuance date: 07/10/2023 |
||||
65
|
Student name: Nguyễn Thị Phương
Certificate code: 260984/23/HN Certificate issuance date: 07/10/2023 |
||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
Student name: Nguyễn Trần Khánh
Certificate code: 260995/23/HN Certificate issuance date: 07/10/2023 |
||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Nguyễn Quang Trường
Certificate code: 260997/23/HN Certificate issuance date: 07/10/2023 |
||||
79
|
|||||
80
|