STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Đặng Thị Kim Oanh
Certificate code: 261034/23/HN Certificate issuance date: 23/10/2023 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Huỳnh Xuân Phương
Certificate code: 261000/23/HN Certificate issuance date: 23/10/2023 |
||||
5
|
Student name: Kiều Thị Ngọc Huyền
Certificate code: 261001/23/HN Certificate issuance date: 23/10/2023 |
||||
6
|
Student name: Phạm Thị Thanh Hằng
Certificate code: 261002/23/HN Certificate issuance date: 23/10/2023 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Phạm Thị Diễm Trinh
Certificate code: 261006/23/HN Certificate issuance date: 23/10/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Thân Thị Phương Lan
Certificate code: 261015/23/HN Certificate issuance date: 23/10/2023 |
||||
19
|
|||||
20
|