STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Nguyễn Trần Quỳnh Trang
Certificate code: 250400/22/HN Certificate issuance date: 19/04/2022 |
||||
23
|
Student name: Trần Thị Phương Dung
Certificate code: 250401/22/HN Certificate issuance date: 19/04/2022 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Đinh Thị Thanh Hương
Certificate code: 250405/22/HN Certificate issuance date: 19/04/2022 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Đặng Trịnh Phương Anh
Certificate code: 250409/22/HN Certificate issuance date: 19/04/2022 |
||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Phạm Thị Thu Thủy
Certificate code: 250411/22/HN Certificate issuance date: 19/04/2022 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|