STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Mai Thị Quỳnh Như
Certificate code: 270461/22/HN Certificate issuance date: 03/05/2022 |
||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Thảo
Certificate code: 270465/22/HN Certificate issuance date: 03/05/2022 |
||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Hương
Certificate code: 270468/22/HN Certificate issuance date: 03/05/2022 |
||||
69
|