STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
Student name: Lê Thị Phương Thảo
Certificate code: 3151/STEC/23 Certificate issuance date: 03/10/2023 |
||||
43
|
Student name: Đào Thị Huyền Trang
Certificate code: 3152/STEC/23 Certificate issuance date: 03/10/2023 |
||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Bích
Certificate code: 3157/STEC/23 Certificate issuance date: 03/10/2023 |
||||
49
|
Student name: Nguyễn Thị Khánh An
Certificate code: 3158/STEC/23 Certificate issuance date: 03/10/2023 |
||||
50
|
Student name: Lê Nguyễn Phương Khanh
Certificate code: 3159/STEC/23 Certificate issuance date: 03/10/2023 |
||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
Student name: Đoàn Thị Kim Thảo
Certificate code: 3164/STEC/23 Certificate issuance date: 03/10/2023 |
||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Certificate code: 3171/STEC/23 Certificate issuance date: 03/10/2023 |
||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|