STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 251036/23/HN Certificate issuance date: 04/11/2023 |
||||
63
|
|||||
64
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 251038/23/HN Certificate issuance date: 04/11/2023 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
Student name: Vương Thị Thanh Tâm
Certificate code: 251043/23/HN Certificate issuance date: 04/11/2023 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Lèo Thị Minh Huyền
Certificate code: 251046/23/HN Certificate issuance date: 04/11/2023 |
||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
Student name: Tăng Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 251051/23/HN Certificate issuance date: 04/11/2023 |
||||
78
|
Student name: Lò Thị Phương Linh
Certificate code: 251052/23/HN Certificate issuance date: 04/11/2023 |
||||
79
|
|||||
80
|