STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Hoàng Thị Thu Hiền
Certificate code: 3669/STEC/23 Certificate issuance date: 02/02/2024 |
||||
2
|
Student name: Đoàn Thị Tuyết Hồng
Certificate code: 3670/STEC/23 Certificate issuance date: 02/02/2024 |
||||
3
|
Student name: Phạm Thị Hồng Phượng
Certificate code: 3673/STEC/23 Certificate issuance date: 02/02/2024 |
||||
4
|
Student name: Đoàn Thị Hương Giang
Certificate code: 3680/STEC/23 Certificate issuance date: 02/02/2024 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Hoàng Thị Bích Thược
Certificate code: 3668/STEC/23 Certificate issuance date: 02/02/2024 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Ngô Thị Thanh Tuyết
Certificate code: 3674/STEC/23 Certificate issuance date: 02/02/2024 |
||||
10
|
Student name: Vũ Thị Xuân Hương
Certificate code: 3675/STEC/23 Certificate issuance date: 02/02/2024 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|