STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Đặng Thị Minh Thư
Certificate code: 261480/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Bình
Certificate code: 261491/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Thái Hồng Diễm Hạnh
Certificate code: 261495/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Võ Thị Hồng Thanh
Certificate code: 261498/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Anh
Certificate code: 261517/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Linh
Certificate code: 261419/23/HN Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
19
|
|||||
20
|