STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Trương Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 3561/STEC/23 Certificate issuance date: 25/10/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Lê Thị Thuý Hường
Certificate code: 3569/STEC/23 Certificate issuance date: 25/10/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Liên Hương
Certificate code: 3426/STEC/23 Certificate issuance date: 25/10/2023 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Nhung
Certificate code: 3427/STEC/23 Certificate issuance date: 25/10/2023 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Phạm Thị Thu Huyền
Certificate code: 3433/STEC/23 Certificate issuance date: 25/10/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Phượng
Certificate code: 3460/STEC/23 Certificate issuance date: 25/10/2023 |