STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Dương Nguyễn Xuân Hiếu
Certificate code: 3583/STEC/23 Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
Student name: Phạm Thị Thanh Tâm
Certificate code: 3597/STEC/23 Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Phúc
Certificate code: 3601/STEC/23 Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
53
|
|||||
54
|
Student name: Nguyễn Thị Vân Anh
Certificate code: 3614/STEC/23 Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
55
|
|||||
56
|
Student name: Đào Thị Hương Thảo
Certificate code: 3616/STEC/23 Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Certificate code: 3621/STEC/23 Certificate issuance date: 31/10/2023 |