STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 3915/STEC/23 Certificate issuance date: 25/11/2023 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Kiều Khuyên
Certificate code: 3926/STEC/23 Certificate issuance date: 25/11/2023 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Ngọc
Certificate code: 3928/STEC/23 Certificate issuance date: 25/11/2023 |
||||
5
|
Student name: Phạm Đinh Trường Giang
Certificate code: 3927/STEC/23 Certificate issuance date: 25/11/2023 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Trần Thị Ngọc Dung
Certificate code: 3901/STEC/23 Certificate issuance date: 25/11/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Huỳnh Thuỵ Thanh Thương
Certificate code: 3910/STEC/23 Certificate issuance date: 25/11/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Vân Thu
Certificate code: 3914/STEC/23 Certificate issuance date: 25/11/2023 |
||||
19
|
|||||
20
|