STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Bùi Thị Hồng Giang
Certificate code: 3968/STEC/23 Certificate issuance date: 18/12/2023 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Nguyễn Trung Thành
Certificate code: 3973/STEC/23 Certificate issuance date: 18/12/2023 |
||||
30
|
Student name: Đặng Thị Phương Minh
Certificate code: 3934/STEC/23 Certificate issuance date: 18/12/2023 |
||||
31
|
Student name: Bùi Thị Diễm Trinh
Certificate code: 3937/STEC/23 Certificate issuance date: 18/12/2023 |
||||
32
|
Student name: Huỳnh Thị Ngọc Bích
Certificate code: 3938/STEC/23 Certificate issuance date: 18/12/2023 |
||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Nguyễn Quốc Khánh
Certificate code: 3955/STEC/23 Certificate issuance date: 18/12/2023 |
||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Nguyễn Thị Như Trang
Certificate code: 3958/STEC/23 Certificate issuance date: 18/12/2023 |
||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|