STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Vũ Thị Thùy Liên
Certificate code: 129-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Trần Thị Bích Hường
Certificate code: 117-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
6
|
Student name: Lương Bích Hạnh
Certificate code: 118-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
7
|
Student name: Phạm Bích Phương
Certificate code: 119-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Mỹ
Certificate code: 132-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Hồng Quân
Certificate code: 131-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Phượng Vỹ
Certificate code: 110-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nhâm Thị Hải Yến
Certificate code: 112-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Lam Phương
Certificate code: 114-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 22/05/2023 |
||||
20
|