STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Phạm Thị Thu Hiền
Certificate code: 100/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
3
|
Student name: Đinh Thị Lành
Certificate code: 102/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Lê Thị Nương
Certificate code: 115/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Liệu
Certificate code: 125/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Võ Đại Thắng
Certificate code: 144/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hoa
Certificate code: 146/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Trần Thị Mỹ Hạnh
Certificate code: 89/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
12
|
Student name: Đặng Tấn Thiệu
Certificate code: 90/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
13
|
Student name: Phạm Minh Chánh
Certificate code: 91/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
14
|
Student name: Lương Thị Hồng Thân
Certificate code: 93/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Phạm Văn Thích
Certificate code: 95/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Trà
Certificate code: 96/2023/ĐTCB-PNP Certificate issuance date: 18/10/2023 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|