STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thảo
Certificate code: 07003/8/22-CDMS Certificate issuance date: 29/08/2022 |
||||
2
|
Student name: Phạm Văn Luyện
Certificate code: 07005/8/22-CDMS Certificate issuance date: 29/08/2022 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 07001/8/22-CDMS Certificate issuance date: 29/08/2022 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Đình Hoàng
Certificate code: 07008/8/22-CDMS Certificate issuance date: 29/08/2022 |
||||
7
|
Student name: Vũ Thị Thuỳ Dương
Certificate code: 07011/8/22-CDMS Certificate issuance date: 29/08/2022 |
||||
8
|
Student name: Phan Hữu Quốc Hùng
Certificate code: 07009/8/22-CDMS Certificate issuance date: 29/08/2022 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Phạm Tiến Hùng
Certificate code: 07012/8/22-CDMS Certificate issuance date: 29/08/2022 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Ngọc Hoàng
Certificate code: 07007/8/22-CDMS Certificate issuance date: 29/08/2022 |
||||
12
|
Student name: Trần Thị Thu Trang
Certificate code: 07002/8/22-CDMS Certificate issuance date: 29/08/2022 |
||||
13
|