STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Đình Cường
Certificate code: 110-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
22
|
Student name: Đặng Thị Hải Lý
Certificate code: 159-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Công Tường
Certificate code: 140-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Nguyễn Viết Lục
Certificate code: 118-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
28
|
Student name: Trương Minh Đức
Certificate code: 135-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Phạm Phương Thảo
Certificate code: 119-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Mến
Certificate code: 101-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Nguyễn Văn Cảnh
Certificate code: 133-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 15/08/2022 |
||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Hoàng Văn Khánh
Certificate code: 121-22/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 15/08/2022 |