STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Vũ Thị Huyền Trang
Certificate code: 28-34/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 14/07/2022 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Kiều Nguyễn Băng Tâm
Certificate code: 03-34/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 14/07/2022 |
||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Lê Thị Ngọc Thuý
Certificate code: 30-34/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 14/07/2022 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Mai Hương
Certificate code: 31-34/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 14/07/2022 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Phạm Thị Thanh Nhã
Certificate code: 01-34/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 14/07/2022 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Nguyễn Ngọc Khải
Certificate code: 38-34/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 14/07/2022 |
||||
37
|
Student name: Lê Thị Thu Hương
Certificate code: 02-34/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 14/07/2022 |
||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Trần Nguyễn Anh Huy
Certificate code: 37-34/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 14/07/2022 |
||||
40
|