STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Nguyễn Thị Thảo Anh
Certificate code: 280596/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
Student name: Nguyễn Tiến Trường
Certificate code: 280542/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
71
|
Student name: Đào Thị Hương Giang
Certificate code: 280548/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
72
|
Student name: Trần Thị Thùy Vân
Certificate code: 280565/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Phạm Thị Phương Thảo
Certificate code: 280619/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
Student name: Trương Thị Thu Hiền
Certificate code: 280529/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
78
|
Student name: Nguyễn Mạnh Cường
Certificate code: 280533/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
79
|
|||||
80
|