STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Hồng Hương
Certificate code: 280536/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Phạm Thị Thùy Linh
Certificate code: 280589/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Kiều Thị Phương Thúy
Certificate code: 280545/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Hoàng Trung
Certificate code: 280638/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Bùi Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 280501/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Phùng Thị Phương Loan
Certificate code: 280539/22/HN Certificate issuance date: 07/06/2022 |