STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Lê Thị Quỳnh Nhung
Certificate code: 46-0106/DTCB Certificate issuance date: 06/06/2022 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Bình
Certificate code: 29-0106/DTCB Certificate issuance date: 06/06/2022 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hương
Certificate code: 39-0106/DTCB Certificate issuance date: 06/06/2022 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Xoan
Certificate code: 16-0106/DTCB Certificate issuance date: 06/06/2022 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Phạm Đình Phi Thái
Certificate code: 26-0106/DTCB Certificate issuance date: 06/06/2022 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Diệu Bình
Certificate code: 30-0106/DTCB Certificate issuance date: 06/06/2022 |
||||
20
|