STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Phạm Thị Minh Phương
Certificate code: 001CB0062022 Certificate issuance date: 23/05/2022 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Vũ Trần Thành Công
Certificate code: 007CB0062022 Certificate issuance date: 23/05/2022 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Văn Toàn Thành
Certificate code: 013CB0062022 Certificate issuance date: 23/05/2022 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Khưu Nguyễn Hữu Lộc
Certificate code: 006CB0062022 Certificate issuance date: 23/05/2022 |
||||
14
|
Student name: Hoàng Nữ Cát Mộng
Certificate code: 004CB0062022 Certificate issuance date: 23/05/2022 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Thuỳ Trang
Certificate code: 012CB0062022 Certificate issuance date: 23/05/2022 |
||||
17
|
Student name: Đỗ Trần Minh Phượng
Certificate code: 010CB0062022 Certificate issuance date: 23/05/2022 |
||||
18
|
Student name: Dương Quốc Phương
Certificate code: 002CB0062022 Certificate issuance date: 23/05/2022 |
||||
19
|
|||||
20
|