STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Trương Trần Khai Trí
Certificate code: 0603/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Linh
Certificate code: 0605/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Đặng Nguyên Đức Mạnh
Certificate code: 0610/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Diệu Hiền
Certificate code: 0611/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Huệ
Certificate code: 0614/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 0615/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 0620/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |