STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Ngọc Đăng Khoa
Certificate code: 070ĐT0322 Certificate issuance date: 27/04/2022 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Dương Thị Thanh Loan
Certificate code: 010ĐT0322 Certificate issuance date: 27/04/2022 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Phạm Quỳnh Phong Phú
Certificate code: 060ĐT0322 Certificate issuance date: 27/04/2022 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thanh Liên Hương
Certificate code: 028ĐT0322 Certificate issuance date: 27/04/2022 |
||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thúy
Certificate code: 056ĐT0322 Certificate issuance date: 27/04/2022 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Phạm Nguyễn Minh Trúc
Certificate code: 047ĐT0322 Certificate issuance date: 27/04/2022 |
||||
20
|