STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Phạm Thị Hoài Thương
Certificate code: 004CB0052022 Certificate issuance date: 27/04/2022 |
||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Bùi Thị Thanh Hường
Certificate code: 015CB0052022 Certificate issuance date: 27/04/2022 |