STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Cao Trường Giang
Certificate code: 032-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
22
|
Student name: Hoàng Phương Hằng
Certificate code: 033-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
23
|
Student name: Lê Ngọc Thịnh
Certificate code: 013-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
24
|
Student name: Cao Chí Bình
Certificate code: 025-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
25
|
Student name: Hà Tiến Công
Certificate code: 004-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Thị Nhàn
Certificate code: 002-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
27
|
Student name: Võ Hồng Quỳnh
Certificate code: 022-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Thuỷ
Certificate code: 007-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
30
|
Student name: Phan Xuân Hùng
Certificate code: 017-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
31
|
Student name: Đặng Xuân Thọ
Certificate code: 012-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
32
|
Student name: Lê Thị Hồng Thu
Certificate code: 036-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Xuân Hướng
Certificate code: 008-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Thanh Hiếu
Certificate code: 005-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
35
|
Student name: Trịnh Viết Cảnh
Certificate code: 030-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
36
|
Student name: Trần Công Hùng
Certificate code: 039-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
37
|
Student name: Nguyễn Thanh Đình
Certificate code: 026-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
38
|
Student name: Đặng Thị Ngọc Tâm
Certificate code: 018-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |
||||
39
|
Student name: Hoàng Thị Hằng
Certificate code: 028-DTCB250222/KHXD Certificate issuance date: 02/03/2022 |