STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Ngô Thị Thu Hường
Certificate code: 011CB0022022 Certificate issuance date: 28/02/2022 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Thanh Phương
Certificate code: 015CB0022022 Certificate issuance date: 28/02/2022 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Đặng Thị Ngọc Lan
Certificate code: 026CB0022022 Certificate issuance date: 28/02/2022 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyền Trung Kiên
Certificate code: 021CB0022022 Certificate issuance date: 28/02/2022 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Trương Hoàng Liên
Certificate code: 008CB0022022 Certificate issuance date: 28/02/2022 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thúy
Certificate code: 014CB0022022 Certificate issuance date: 28/02/2022 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Phạm Thị Phương Linh
Certificate code: 003CB0022022 Certificate issuance date: 28/02/2022 |
||||
20
|