STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Như
Certificate code: 016CB0142021 Certificate issuance date: 16/12/2021 |
||||
3
|
Student name: Phạm Thị Thanh Phương
Certificate code: 043CB0142021 Certificate issuance date: 16/12/2021 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hiền
Certificate code: 046CB0142021 Certificate issuance date: 16/12/2021 |
||||
8
|
Student name: Phạm Thị Minh Hòa
Certificate code: 025CB0142021 Certificate issuance date: 16/12/2021 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Trần Thị Tuyết Nhung
Certificate code: 013CB0142021 Certificate issuance date: 16/12/2021 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Certificate code: 027CB0142021 Certificate issuance date: 16/12/2021 |
||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Đào Thị Thanh Bình
Certificate code: 044CB0142021 Certificate issuance date: 16/12/2021 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Phan Thị Thanh Tâm
Certificate code: 029CB0142021 Certificate issuance date: 16/12/2021 |
||||
19
|
|||||
20
|