STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Trần Thị Thu Hà
Certificate code: 477-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
Student name: Trần Thị Thu Hằng
Certificate code: 482-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
46
|
|||||
47
|
Student name: Ngô Thị Ngọc Phương
Certificate code: 506-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
48
|
Student name: Trịnh Hoàng Long
Certificate code: 497-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
49
|
|||||
50
|