STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Phùng Đức Trọng
Certificate code: 460-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Thế Long
Certificate code: 433-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Phạm Thanh Thảo
Certificate code: 449-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
26
|
Student name: Đàm Khắc Trường
Certificate code: 462-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Lê Thị Hồng Phượng
Certificate code: 443-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
30
|
Student name: Nguyễn Quỳnh Anh
Certificate code: 406-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Kim Thanh
Certificate code: 448-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
34
|
Student name: Hoàng Văn Chung
Certificate code: 411-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Đỗ Thị Hồng Nhung
Certificate code: 441-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
37
|
Student name: Tạ Thị Minh Hoa
Certificate code: 420-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |
||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Ngô Xuân Trường
Certificate code: 463-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 06/12/2021 |