STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Trần Thị Mỹ Duyên
Certificate code: 060CB0112021 Certificate issuance date: 02/12/2021 |
||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Trần Thị Thu Thuỷ
Certificate code: 064CB0112021 Certificate issuance date: 02/12/2021 |
||||
73
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 031CB0112021 Certificate issuance date: 02/12/2021 |
||||
74
|
Student name: Trần Thị Ngọc Kiếu
Certificate code: 050CB0112021 Certificate issuance date: 02/12/2021 |
||||
75
|
|||||
76
|
Student name: Phan Thị Thu Hương
Certificate code: 051CB0112021 Certificate issuance date: 02/12/2021 |
||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Trần Thị Phương Thảo
Certificate code: 015CB0112021 Certificate issuance date: 02/12/2021 |
||||
79
|
|||||
80
|