STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Hồng
Certificate code: 3163/STEC/21 Certificate issuance date: 28/11/2021 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Trương Đức Thương
Certificate code: 3122/STEC/21 Certificate issuance date: 28/11/2021 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Ngọc Quang Phục
Certificate code: 3167/STEC/21 Certificate issuance date: 28/11/2021 |
||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Huỳnh Ngọc Vũ Phong
Certificate code: 3159/STEC/21 Certificate issuance date: 28/11/2021 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Hà Thị Xuân Hương
Certificate code: 3152/STEC/21 Certificate issuance date: 28/11/2021 |
||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hương
Certificate code: 3166/STEC/21 Certificate issuance date: 28/11/2021 |