STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Hoàng Phi
Certificate code: 19- 1510/ĐTCB Certificate issuance date: 02/11/2021 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Trương Thị Minh Cảnh
Certificate code: 03- 1510/ĐTCB Certificate issuance date: 02/11/2021 |
||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Nguyễn Văn Giáp
Certificate code: 01 - 1510/ĐTCB Certificate issuance date: 02/11/2021 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Nguyệt Phương
Certificate code: 13- 1510/ĐTCB Certificate issuance date: 02/11/2021 |
||||
28
|