STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
Student name: Nguyễn Thị Thương Huyền
Certificate code: 3615/21/STEC Certificate issuance date: 02/10/2021 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Dung
Certificate code: 3613/21/STEC Certificate issuance date: 02/10/2021 |
||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Nông Phương Nhiệm
Certificate code: 3764/21/STEC Certificate issuance date: 02/10/2021 |