STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Ngọc Phú Cường
Certificate code: 3003/STEC/21 Certificate issuance date: 02/10/2021 |
||||
22
|
Student name: Nông Thị Hoài Thương
Certificate code: 3777/21/STEC Certificate issuance date: 02/10/2021 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Định Thị Mai Phương
Certificate code: 3621/21/STEC Certificate issuance date: 02/10/2021 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Oanh
Certificate code: 3004/STEC/21 Certificate issuance date: 02/10/2021 |
||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Nguyễn Thị Hạnh Nguyên
Certificate code: 3319/STEC/21 Certificate issuance date: 02/10/2021 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Hữu Lâm Thạch
Certificate code: 3097/STEC/21 Certificate issuance date: 02/10/2021 |
||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Phương Nguyễn Hiệu
Certificate code: 3602/21/STEC Certificate issuance date: 02/10/2021 |
||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Nguyễn Thị Lệ Thu
Certificate code: 3117/STEC/21 Certificate issuance date: 02/10/2021 |
||||
37
|
Student name: Dương Thị Thu Hường
Certificate code: 3768/21/STEC Certificate issuance date: 02/10/2021 |
||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|