STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Dương Phạm Chánh Trung
Certificate code: 08091/21/HN Certificate issuance date: 26/09/2021 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Huỳnh Lê Xuân Bích
Certificate code: 08093/21/HN Certificate issuance date: 26/09/2021 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Huỳnh Đoàn Thanh Điền
Certificate code: 08087/21/HN Certificate issuance date: 26/09/2021 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Trần Thị Diễm Châu
Certificate code: 08088/21/HN Certificate issuance date: 26/09/2021 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Đặng Thị Phương Dung
Certificate code: 08094/21/HN Certificate issuance date: 26/09/2021 |
||||
20
|