STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Vi
Certificate code: 3331/21/STEC Certificate issuance date: 18/07/2021 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Ngọc
Certificate code: 3323/21/STEC Certificate issuance date: 18/07/2021 |
||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thanh Viễn Thông
Certificate code: 3327/21/STEC Certificate issuance date: 18/07/2021 |
||||
6
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Diệu
Certificate code: 3337/21/STEC Certificate issuance date: 18/07/2021 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Linh
Certificate code: 3330/21/STEC Certificate issuance date: 18/07/2021 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Cô Thị Diễm Phượng
Certificate code: 3335/21/STEC Certificate issuance date: 18/07/2021 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|