STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Đinh Phú Tuấn
Certificate code: 29-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
22
|
Student name: Huỳnh Lê Minh Tuyến
Certificate code: 35-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Phương Anh
Certificate code: 27-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
24
|
Student name: Lê Thị Ánh Ngọc
Certificate code: 09-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Cao Quyết
Certificate code: 07-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
26
|
Student name: Vũ Thị Thu Hằng
Certificate code: 24-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
27
|
Student name: Vũ Thị Hằng
Certificate code: 21-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
28
|
Student name: Tạ Quốc Đạt
Certificate code: 12-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Hữu Cương
Certificate code: 20-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
30
|
Student name: Trịnh Thị Mai Phương
Certificate code: 08-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
31
|
Student name: Lại Thanh Nhàn
Certificate code: 30-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
32
|
Student name: Trần Thị Minh Thu
Certificate code: 23-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
33
|
Student name: Phạm Thị Phương Hạnh
Certificate code: 04-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Xương
Certificate code: 05-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |
||||
35
|
Student name: Châu Ngọc Phụng
Certificate code: 34-04/2021/ĐT - EDUV Certificate issuance date: 25/06/2021 |