STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Trương Văn Khánh Nguyên
Certificate code: 260464/21/HN Certificate issuance date: 02/06/2021 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Cẩm
Certificate code: 260453/21/HN Certificate issuance date: 02/06/2021 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 260466/21/HN Certificate issuance date: 02/06/2021 |
||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc
Certificate code: 260473/21/HN Certificate issuance date: 02/06/2021 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Dương
Certificate code: 260505/21/HN Certificate issuance date: 02/06/2021 |
||||
37
|