STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Huỳnh Thị Thanh Tuyền
Certificate code: TC20210108 Certificate issuance date: 10/05/2021 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Trần Nguyễn Minh Thông
Certificate code: TC20210117 Certificate issuance date: 10/05/2021 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Huỳnh Trần Kim Tươi
Certificate code: TC20210121 Certificate issuance date: 10/05/2021 |
||||
13
|
Student name: Bùi Thị Phương Thanh
Certificate code: TC20210129 Certificate issuance date: 10/05/2021 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Huỳnh Đặng Nhựt Tân
Certificate code: TC20210123 Certificate issuance date: 10/05/2021 |
||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Thạch Thị Trúc Linh
Certificate code: TC20210120 Certificate issuance date: 10/05/2021 |