STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Trần Thị Hải Yến
Certificate code: 02004/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
22
|
Student name: Trần Thu Hương
Certificate code: 02024/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
23
|
Student name: Vương Thị Thu Thảo
Certificate code: 02006/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
24
|
Student name: Vũ Văn Khánh
Certificate code: 02030/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thủy
Certificate code: 02026/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
26
|
Student name: Lê Thị Lan Anh
Certificate code: 02008/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
27
|
Student name: Vũ Thị Thùy Linh
Certificate code: 02010/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
28
|
Student name: Đặng Thị Thu Hà
Certificate code: 02027/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 02009/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
30
|
Student name: Phạm Thị Trang
Certificate code: 02015/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
31
|
Student name: Phan Văn Quân
Certificate code: 02001/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
32
|
Student name: Trịnh Thị Đào
Certificate code: 02007/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Huỳnh Đức
Certificate code: 02011/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
34
|
Student name: Đỗ Thị Hồng Nhung
Certificate code: 02023/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |
||||
35
|
Student name: Đinh Hồng Vân
Certificate code: 02016/04/21 - CDMS Certificate issuance date: 22/04/2021 |