STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Anh Phương
Certificate code: 09HN-2021/ĐTCB Certificate issuance date: 19/04/2021 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Đỗ Thị Ngọc Bích
Certificate code: 07HN-2021/ĐTCB Certificate issuance date: 19/04/2021 |
||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Lương Thị Phương Thảo
Certificate code: 01HN-2021/ĐTCB Certificate issuance date: 19/04/2021 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Trần Thị Diệu Hằng
Certificate code: 06HN-2021/ĐTCB Certificate issuance date: 19/04/2021 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Hằng Nga
Certificate code: 12HN-2021/ĐTCB Certificate issuance date: 19/04/2021 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Nguyễn Trọng Tuấn
Certificate code: 08HN-2021/ĐTCB Certificate issuance date: 19/04/2021 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Hương Quỳnh
Certificate code: 11HN-2021/ĐTCB Certificate issuance date: 19/04/2021 |