STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Vương Thị Ngọc Diệp
Certificate code: 260372/21/HN Certificate issuance date: 14/04/2021 |
||||
3
|
Student name: Lê Thị Hồng Nhung
Certificate code: 260344/21/HN Certificate issuance date: 14/04/2021 |
||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Thái Việt Hồng Lâm
Certificate code: 260366/21/HN Certificate issuance date: 14/04/2021 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Hàn Thị Lan Hương
Certificate code: 260340/21/HN Certificate issuance date: 14/04/2021 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Thanh Tùng
Certificate code: 260331/21/HN Certificate issuance date: 14/04/2021 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thanh Hồng
Certificate code: 260368/21/HN Certificate issuance date: 14/04/2021 |
||||
20
|