STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
Student name: Chiêm Nguyễn Kim Duyên
Certificate code: 050ĐT0521 Certificate issuance date: 29/03/2021 |
||||
102
|
|||||
103
|
|||||
104
|
|||||
105
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Giang
Certificate code: 077ĐT0521 Certificate issuance date: 29/03/2021 |
||||
106
|
|||||
107
|
|||||
108
|
|||||
109
|
Student name: Trần Thị Tuyết Nhung
Certificate code: 016ĐT0521 Certificate issuance date: 29/03/2021 |
||||
110
|
|||||
111
|
|||||
112
|
|||||
113
|
Student name: Vương Thanh Điệp Thủy
Certificate code: 051ĐT0521 Certificate issuance date: 29/03/2021 |
||||
114
|
|||||
115
|
|||||
116
|
Student name: Nguyễn Thị Quốc Thắng
Certificate code: 142ĐT0521 Certificate issuance date: 29/03/2021 |
||||
117
|
|||||
118
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Giàu
Certificate code: 036ĐT0521 Certificate issuance date: 29/03/2021 |
||||
119
|
Student name: Nguyễn Thị Huyền Trang
Certificate code: 043ĐT0521 Certificate issuance date: 29/03/2021 |
||||
120
|
Student name: Trịnh Thị Thanh Hằng
Certificate code: 078ĐT0521 Certificate issuance date: 29/03/2021 |