STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Lưu Thị Hằng Nga
Certificate code: 190-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Phạm Việt Cường
Certificate code: 188-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hà
Certificate code: 181-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Hoàng Văn Nghĩa
Certificate code: 178-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thu Phương
Certificate code: 187-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Quang Thiện
Certificate code: 177-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thái Bình
Certificate code: 191-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Đào Thị Ngọc Quý
Certificate code: 189-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 16/03/2021 |