STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
Student name: Thái Thị Yến Phượng
Certificate code: 2787/21/STEC Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
44
|
Student name: Cao Thị Thu Phương
Certificate code: 2748/21/STEC Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
45
|
Student name: Lê Thị Hương Xuân
Certificate code: 2980/21/STEC Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
46
|
|||||
47
|
Student name: Nguyễn Thanh Giang
Certificate code: 2782/21/STEC Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
Student name: Nguyễn Đình Thắng
Certificate code: 2754/21/STEC Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
Student name: Trương Thị Bé Khan
Certificate code: 2783/21/STEC Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
55
|
Student name: Bùi Thị Thùy Trang
Certificate code: 2785/21/STEC Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
56
|
Student name: Nguyễn Lương Thiện
Certificate code: 2753/21/STEC Certificate issuance date: 16/03/2021 |
||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|
Student name: Nguyễn Hoài Phương
Certificate code: 2775/21/STEC Certificate issuance date: 16/03/2021 |