STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
Student name: Phùng Mạnh Hùng
Certificate code: 028-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 27/01/2021 |
||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Đoàn Thị Minh Thu
Certificate code: 061-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 27/01/2021 |
||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Nguyễn Thế Trường
Certificate code: 024-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 27/01/2021 |
||||
68
|
|||||
69
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Anh
Certificate code: 026-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 27/01/2021 |
||||
70
|
Student name: Nguyễn Thanh Huyền
Certificate code: 068-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 27/01/2021 |
||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Cù Thị Bích Hồng
Certificate code: 001-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 27/01/2021 |
||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
Student name: Đinh Quang Tiến
Certificate code: 090-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 27/01/2021 |
||||
78
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Mai
Certificate code: 020-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 27/01/2021 |
||||
79
|
Student name: Nguyễn Phương Thảo
Certificate code: 022-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 27/01/2021 |
||||
80
|
Student name: Vũ Thị Thu Dung
Certificate code: 057-21/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 27/01/2021 |