STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hiền
Certificate code: 018CB0192020 Certificate issuance date: 22/12/2020 |
||||
31
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Liên
Certificate code: 015CB0192020 Certificate issuance date: 22/12/2020 |
||||
32
|
Student name: Phạm Thị Thanh Xuân
Certificate code: 027CB0192020 Certificate issuance date: 22/12/2020 |
||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Nguyễn Hoàng Linh
Certificate code: 051CB0192020 Certificate issuance date: 22/12/2020 |
||||
35
|
Student name: Hà Thị Hương Bưởi
Certificate code: 042CB0192020 Certificate issuance date: 22/12/2020 |
||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Lương Thị Mai Anh
Certificate code: 024CB0192020 Certificate issuance date: 22/12/2020 |
||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|