STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Diệu
Certificate code: 014ĐT0720 Certificate issuance date: 16/12/2020 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Châu
Certificate code: 001ĐT0720 Certificate issuance date: 16/12/2020 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Huỳnh Thị Ngọc Thanh
Certificate code: 042ĐT0720 Certificate issuance date: 16/12/2020 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Trình Ngọc Anh
Certificate code: 030ĐT0720 Certificate issuance date: 16/12/2020 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Trần Ngọc Khánh Châu
Certificate code: 085ĐT0720 Certificate issuance date: 16/12/2020 |