STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thúy
Certificate code: 011CB0182020 Certificate issuance date: 02/12/2020 |
||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Trần Thị Thanh Tần
Certificate code: 025CB0182020 Certificate issuance date: 02/12/2020 |
||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Nguyễn Tiến Đức Thọ
Certificate code: 017CB0182020 Certificate issuance date: 02/12/2020 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Nguyễn Khắc Thanh
Certificate code: 019CB0182020 Certificate issuance date: 02/12/2020 |
||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Dương Thị Linh Chi
Certificate code: 004CB0182020 Certificate issuance date: 02/12/2020 |
||||
34
|
|||||
35
|